Oxy hoạt tính là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Oxy hoạt tính (Reactive Oxygen Species – ROS) là nhóm phân tử và gốc tự do oxy mang electron chưa ghép đôi, bao gồm superoxide, hydrogen peroxide, hydroxyl và singlet oxygen, có hoạt tính hóa học cao. Chúng được sinh ra trong quá trình chuyển hóa tế bào và tham gia tín hiệu sinh học nhưng khi dư thừa sẽ gây stress oxy hóa, làm tổn thương lipid màng, protein và ADN, góp phần vào cơ chế bệnh lý đa dạng.

Oxy hoạt tính là gì?

Oxy hoạt tính (Reactive Oxygen Species – ROS) là tập hợp các phân tử và ion oxy có chứa electron chưa ghép đôi, thể hiện khả năng phản ứng hóa học cao so với oxy phân tử (O2). Các loại ROS phổ biến bao gồm gốc superoxide (O2·), hydrogen peroxide (H2O2), gốc hydroxyl (·OH) và singlet oxygen (¹O2). Chúng được sinh ra tự nhiên trong quá trình chuyển hóa tế bào, đóng vai trò kép: vừa hỗ trợ truyền tín hiệu nội bào, vừa có thể gây tổn thương màng tế bào, protein và ADN nếu nồng độ quá cao.

Mức độ ROS trong tế bào được điều hòa bởi cân bằng giữa sinh tổng hợp và hệ thống giải độc. Ở nồng độ thấp đến trung bình, ROS tham gia vào các quá trình sinh lý như kích hoạt yếu tố phiên mã, điều hòa chu kỳ tế bào và đáp ứng viêm. Khi ROS gia tăng vượt ngưỡng trung hòa của các enzyme giải độc (SOD, catalase, GPx), hiện tượng stress oxy hóa xảy ra, dẫn đến tổn thương lipid màng, biến đổi cấu trúc protein và đứt gãy chuỗi ADN.

Đặc tính hóa học của ROS cho phép chúng tham gia nhiều phản ứng chuỗi: gốc superoxide dễ dàng truyền electron tạo hydrogen peroxide, hydrogen peroxide lại có thể bị chuyển đổi qua phản ứng Fenton để sinh ra gốc hydroxyl rất phản ứng và có hại nhất. Singlet oxygen, tuy không phải gốc tự do, cũng mang năng lượng cao và dễ gây oxy hóa các thành phần sinh học. Chính vì vậy, ROS được xem như “double–edged sword” trong sinh học tế bào.

Các loại ROS chính

Gốc superoxide (O2·) là sản phẩm khởi đầu của hầu hết con đường sinh ROS, thường được tạo ra tại chuỗi vận chuyển electron của ty thể và qua hoạt động của enzyme NADPH oxidase. Dưới tác động của superoxide dismutase (SOD), O2· nhanh chóng chuyển thành H2O2, trung gian ít phản ứng hơn nhưng bền vững hơn trong tế bào.

Hydrogen peroxide (H2O2) không phải gốc tự do nhưng có thể khuếch tán qua màng sinh chất, tham gia điều hòa tín hiệu redox và dễ bị chuyển thành gốc hydroxyl (·OH) thông qua phản ứng Fenton (Fe2+ + H2O2 → Fe3+ + ·OH + OH). Gốc hydroxyl là ROS phản ứng mạnh nhất, không có enzyme chuyên biệt để trung hòa, phát sinh tại vị trí có sắt tự do hoặc qua chiếu xạ nước.

Singlet oxygen (¹O2) là dạng excited state của oxy phân tử, mang năng lượng cao, được sinh ra chủ yếu qua phản ứng photooxidation hoặc enzymatic (peroxidase). Mặc dù không tồn tại lâu, singlet oxygen có khả năng oxy hóa acid amin, base của ADN và lipid màng. Chi tiết các loại ROS được tóm tắt trong bảng sau:

Loại ROS Công thức Đặc tính Độ ổn định
Superoxide O2 ⁣O_2^{\!\cdot-} Tạo H2O2 qua SOD Ngắn
Hydrogen peroxide H2O2 Khuếch tán qua màng Trung bình
Hydroxyl radical OH\,\cdot OH Phản ứng mạnh, gây tổn thương Rất ngắn
Singlet oxygen 1O2^1O_2 Oxy hóa photo Rất ngắn

Con đường sinh tổng hợp ROS

Chuỗi vận chuyển electron trong ty thể là nguồn chính tạo ra gốc superoxide. Tại phức hợp I và III, electron rò rỉ từ ubiquinone hoặc cytochrome c, phản ứng với O2 giải phóng O2·. Quá trình này chiếm khoảng 1–3% electron rò rỉ, tăng lên khi ty thể bị tổn thương hoặc quá tải năng lượng.

Enzyme NADPH oxidase (NOX family) trên màng tế bào cũng trực tiếp sinh ra superoxide, đóng vai trò quan trọng trong phản ứng oxidative burst của bạch cầu trung tính để tiêu diệt vi khuẩn. Các đồng dạng NOX1–5 và DUOX1–2 phân bổ ưu tiên ở mô khác nhau, điều chỉnh sản xuất ROS theo tín hiệu kích hoạt tế bào.

Quá trình Fenton và Haber–Weiss là cơ chế ngoại bào sinh thêm gốc hydroxyl từ H2O2 khi có sắt tự do. Cụ thể:

  • Fenton: Fe2++H2O2Fe3++OH+OHFe^{2+} + H_2O_2 \rightarrow Fe^{3+} + \,\cdot OH + OH^{-}
  • Haber–Weiss tổng hợp: O2 ⁣+H2O2O2+OH+OHO_2^{\!\cdot-} + H_2O_2 \rightarrow O_2 + OH^- + \,\cdot OH

Vai trò sinh lý của ROS

Ở mức độ điều hòa, ROS là tín hiệu quan trọng trong redox signaling, điều chỉnh hoạt tính protein qua các cơ chế oxy hóa – khử của nhóm thiol trong cysteine. Các yếu tố phiên mã như NRF2 được kích hoạt khi ROS oxy hóa Keap1, giải phóng NRF2 vào nhân, kích thích biểu hiện enzyme chống oxy hóa nội sinh.

ROS tham gia điều hòa chu kỳ tế bào thông qua ảnh hưởng lên các cyclin và CDK. Ví dụ, H2O2 có thể kích hoạt p38 MAPK, dẫn đến tăng biểu hiện p21, ức chế CDK2 và ngừng chu kỳ ở pha G1/S, hỗ trợ phục hồi ADN trước khi nhân đôi.

Trong hệ miễn dịch, bạch cầu trung tính và đại thực bào tạo ROS để tiêu diệt vi sinh vật. Quá trình oxidative burst giải phóng lượng lớn ROS tại ổ nhiễm trùng, tiêu diệt vi khuẩn qua oxy hóa lipid màng và protein tế bào vi khuẩn. Đồng thời, ROS điều hòa quá trình viêm bằng cách kích hoạt NF-κB và sản xuất cytokine tiền viêm.

ROS trong bệnh lý

Stress oxy hóa phát sinh khi ROS sản sinh vượt quá khả năng trung hòa, dẫn đến tổn thương lipid màng, protein và ADN. Quá trình peroxid hóa lipid tạo sản phẩm malondialdehyde và 4-hydroxynonenal, gây thay đổi cấu trúc màng và bất hoạt enzyme (PubMed 2017).

ROS góp phần vào cơ chế bệnh lý của nhiều bệnh mạn tính: xơ vữa động mạch thông qua oxLDL và viêm nội mạc (PubMed 2018), bệnh Parkinson qua tổn thương ty thể và tích tụ α-synuclein (PubMed 2019), ung thư qua đột biến gen và kích hoạt tín hiệu NF-κB (PubMed 2016).

Hệ thống giải độc ROS

Enzyme giải độc ROS bao gồm superoxide dismutase (SOD), catalase và glutathione peroxidase (GPx). SOD xúc tác chuyển O2· thành H2O2, tiếp theo catalase phân hủy H2O2 thành H2O và O2, GPx sử dụng glutathione (GSH) khử H2O2 (PMID 2002).

Enzyme Cơ chế Vị trí tế bào
SOD 2 O2· → H2O2 + O2 Ty thể, bào tương
Catalase 2 H2O2 → 2 H2O + O2 Peroxisome
GPx H2O2 + 2 GSH → 2 H2O + GSSG Bào tương, ty thể

Phương pháp phát hiện ROS

Huỳnh quang sử dụng chất cảm ứng DCFH-DA để đo tổng ROS nội bào, và MitoSOX cho ROS ty thể (PubMed 2010). Giá trị RFU (relative fluorescence units) phản ánh mức ROS theo thời gian.

EPR (electron paramagnetic resonance) kết hợp chất bắt gốc spin-trap như DMPO cho phép định tính và định lượng gốc tự do với độ nhạy cao. Phương pháp điện cực oxy trực tiếp đo khí O2· trong môi trường nuôi cấy tế bào.

  • Huỳnh quang DCFH-DA, MitoSOX
  • EPR spin-trapping (DMPO, PBN)
  • Điện cực oxy Clark-type
  • Sắc ký khí khối (GC–MS) phát hiện sản phẩm peroxid hóa

Ứng dụng y sinh và dược học

Photodynamic therapy (PDT) sử dụng chất cảm quang như porphyrin, phthalocyanine và laser để tạo singlet oxygen tiêu diệt tế bào ung thư. Ưu điểm là chọn lọc mô bệnh nhờ hấp thụ chọn lọc chất cảm quang (PubMed 2016).

Các thuốc chống oxy hóa như N-acetylcysteine (NAC), vitamin C/E, polyphenol (resveratrol, quercetin) giảm stress oxy hóa trong bệnh mạn tính (tiểu đường, xơ gan, bệnh tim mạch) bằng cách bổ sung GSH và ức chế NF-κB (PubMed 2013).

  • Photodynamic therapy: ¹O2 gây chết tế bào (PDT).
  • Antioxidant therapy: NAC, vitamin C/E, polyphenol.
  • Redox modulation: các chất điều hòa peroxiredoxin, thioredoxin.

Tác động của chất chống oxy hóa

Vitamin C (ascorbic acid) chặn gốc hydroxyl và peroxyl, đồng thời tái sinh vitamin E ở màng tế bào. Vitamin E (α-tocopherol) ngăn chặn peroxid hóa lipid, giảm thiểu tổn thương màng (PubMed 2003).

Thioredoxin và glutaredoxin duy trì nhóm thiol protein ở dạng khử, điều hòa hoạt tính enzyme. Phytochemical như curcumin và resveratrol kích hoạt NRF2 qua ức chế Keap1, tăng tổng hợp enzyme bảo vệ như HO-1 và NQO1 (PubMed 2015).

Xu hướng nghiên cứu và tương lai

Phát triển cảm biến ROS siêu nhạy dựa trên nanozyme và vật liệu dẫn điện, cho phép đo ROS trong thời gian thực trong mô sống (PubMed 2018).

Ứng dụng ROS điều hòa trong liệu pháp miễn dịch: thuốc ức chế NOX2 để giảm ROS trong microenvironment khối u, tăng hoạt hóa T-cell (PubMed 2019).

Kết hợp công nghệ CRISPR và redox biology để tạo mô hình tế bào chỉnh sửa gen nhằm nghiên cứu chức năng ROS trong bệnh thoái hóa thần kinh và lão hóa (PubMed 2019).

Tài liệu tham khảo

  • Pham-Huy LA, He H, Pham-Huy C. “Free radicals, antioxidants in disease and health.” Int J Biomed Sci. 2008;4(2):89–96.
  • Halliwell B, Gutteridge JMC. “Free Radicals in Biology and Medicine.” 5th ed., Oxford University Press, 2015.
  • Liochev SI. “Reactive oxygen species and the free radical theory of aging.” Free Radic Biol Med. 2013;60:1–4.
  • Mates JM. “Effects of antioxidant enzymes in the molecular control of reactive oxygen species toxicology.” Toxicol. 2000;153(1–3):83–104.
  • Droge W. “Free radicals in the physiological control of cell function.” Physiol Rev. 2002;82(1):47–95.
  • Li S, et al. “Detection methods and clinical significance of ROS: a literature review.” Oxid Med Cell Longev. 2017;2017:9402847.
  • Yang M, et al. “Redox biology in cancer immunotherapy.” Cancer Lett. 2020;482:1–9.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề oxy hoạt tính:

Hoạt Tính Kháng Virus Trong Ống Nghiệm và Thiết Kế Liều Lượng Tối Ưu Hóa của Hydroxychloroquine trong Điều Trị Hội Chứng Hô Hấp Cấp Tính Nghiêm Trọng do Coronavirus 2 (SARS-CoV-2) Dịch bởi AI
Clinical Infectious Diseases - Tập 71 Số 15 - Trang 732-739 - 2020
Abstract Background Hội chứng hô hấp cấp tính do virus SARS-CoV-2 lần đầu bùng phát vào năm 2019 và lan truyền trên toàn thế giới. Chloroquine đã được sử dụng một cách không đồng nhất trong điều trị nhiễm SARS-CoV-2. Hydroxychloroquine có cơ chế hoạt động giống với chloroquine, nhưng tính an toàn cao hơn khiến nó trở thành lựa...... hiện toàn bộ
#SARS-CoV-2 #hydroxychloroquine #chloroquine #dược động học #mô hình PBPK #bão cytokine #ức chế virus.
Astaxanthin: Nguồn gốc, Quy trình Chiết xuất, Độ bền, Hoạt tính Sinh học và Ứng dụng Thương mại - Một Tổng quan Dịch bởi AI
Marine Drugs - Tập 12 Số 1 - Trang 128-152
Hiện nay, các hợp chất có hoạt tính sinh học được chiết xuất từ các nguồn tài nguyên thiên nhiên đang thu hút đáng kể sự quan tâm, đặc biệt là những hợp chất có thể tác động hiệu quả lên các mục tiêu phân tử, có liên quan đến nhiều bệnh tật khác nhau. Astaxanthin (3,3′-dihydroxyl-β,β′-carotene-4,4′-dione) là một xanthophyll carotenoid, có trong Haematococcus pluvialis, Chlorella zofingiensis, Chlo...... hiện toàn bộ
#astaxanthin #carotenoid #hoạt tính sinh học #chiết xuất #sinh khả dụng #chống oxy hóa #bệnh tiểu đường #bệnh tim mạch #rối loạn thoái hoá thần kinh #ứng dụng thương mại
Ảnh hưởng của dung môi/ kỹ thuật chiết xuất đến hoạt tính chống oxy hóa của một số chiết xuất từ cây thuốc chọn lọc Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 14 Số 6 - Trang 2167-2180
Ảnh hưởng của bốn dung môi chiết xuất [etanol tuyệt đối, metanol tuyệt đối, etanol trong nước (etanol: nước, 80:20 v/v) và metanol trong nước (metanol: nước, 80:20 v/v)] và hai kỹ thuật chiết xuất (khuấy trộn và hồi lưu) đến hoạt tính chống oxy hóa của các chiết xuất từ vỏ cây Azadirachta indica, Acacia nilotica, Eugenia jambolana, Terminalia arjuna, lá và rễ của Moringa oleifera, quả của ...... hiện toàn bộ
#hoạt tính chống oxy hóa #kỹ thuật chiết xuất #dung môi chiết xuất #cây thuốc #phenolic #flavonoid
Các loài oxy hoạt tính trong ung thư: Kết quả hiện tại và định hướng tương lai Dịch bởi AI
Cancer Science - Tập 112 Số 10 - Trang 3945-3952 - 2021
Tóm tắtCác loài oxy hoạt tính (ROS), một lớp các phân tử sinh học có tính hoạt động cao, đã được nghiên cứu rộng rãi trong nhiều loại ung thư. ROS được coi là sản phẩm phụ bình thường của nhiều quá trình tế bào. Thông thường, tế bào ung thư thể hiện mức độ ROS cao hơn so với tế bào bình thường do sự mất cân bằng giữa các chất oxy hóa và chống oxy hóa. ROS có vai tr...... hiện toàn bộ
#oxy hoạt tính #ung thư #liệu pháp chống ung thư #hệ thống redox #điều trị ung thư
Hiệu ứng chọn lọc của 2′,6′-dihydroxy-4′-methoxychalcone tách chiết từPiper aduncumđối vớiLeishmania amazonensis Dịch bởi AI
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 43 Số 5 - Trang 1234-1241 - 1999
TÓM TẮT2′,6′-Dihydroxy-4′-methoxychalcone (DMC) đã được tinh chế từ chiết xuất dichloromethane của hoa câyPiper aduncum. DMC cho thấy hoạt động đáng kể in vitro chống lại promastigotes và amastigotes nội bào củaLeishmania amazonensis, với liều hiệu quả 50% lần lượt là 0,5 và 24 μg/ml. Tác dụng ức chế trên amasti...... hiện toàn bộ
#2′ #6′-Dihydroxy-4′-methoxychalcone #Piper aduncum #Leishmania amazonensis #hoạt tính chọn lọc #đại thực bào #ký sinh trùng #thuốc chống leishmania #promastigotes #amastigotes nội bào #cấu trúc ty thể
Mật ong: Một chất điều chỉnh miễn dịch trong quá trình chữa lành vết thương Dịch bởi AI
Wound Repair and Regeneration - Tập 22 Số 2 - Trang 187-192 - 2014
Tóm tắtMật ong là một sản phẩm tự nhiên phổ biến được sử dụng trong việc điều trị bỏng và nhiều loại tổn thương khác, đặc biệt là các vết thương mãn tính. Tiềm năng kháng khuẩn của mật ong đã được coi là tiêu chí duy nhất cho các thuộc tính chữa lành vết thương của nó. Hoạt động kháng khuẩn của mật ong đã được xác định hoàn toàn trong các loại mật ong y tế. Gần đây...... hiện toàn bộ
#mật ong #chữa lành vết thương #điều chỉnh miễn dịch #cytokine #oxy hoạt tính
Đặc Tính Hóa Sinh và Chức Năng của Các Hydrolysate Protein Đậu Thận Xử Lý bởi Alcalase và Khả Năng Bảo Quản của Chúng trên Thịt Gà Lưu Trữ Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 26 Số 15 - Trang 4690
Một phương pháp bảo quản mới được trình bày trong bài báo này nhằm kéo dài tuổi thọ của thịt gà sống và cải thiện chất lượng ở 4 °C thông qua việc phủ bằng hydrolysate protein đậu thận hòa tan cao. Hydrolysates của các loại protein đậu thận đen, đỏ và trắng (BKH, RKH và WKH) được thu nhận sau 30 phút thủy phân enzym với Alcalase (tỷ lệ E/S là 1:100, độ thủy phân từ 25–29%). Các tiểu đơn vị...... hiện toàn bộ
#Hydrolysate protein đậu thận #Alcalase #bảo quản thịt gà #hoạt tính chống oxy hóa #hoạt tính kháng khuẩn #chất lượng thịt
Khảo sát hoạt tính kháng oxy hóa của dịch đạm thủy phân từ đầu tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 75-79 - 2019
Nghiên cứu này khảo sát hoạt tính kháng oxy hóa của dịch thủy phân protein từ đầu tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) (WLSH). Trước tiên, thành phần hóa học của WLSH được xác định. Tiếp theo, ảnh hưởng của tỷ lệ WLSH:nước đến hiệu suất thu hồi protein và ảnh hưởng của loại enzyme, pH, nhiệt độ, tỷ lệ enzyme:cơ chất (E:S) và thời gian thủy phân đến hoạt tính kháng oxy hóa được khảo sát. Phươn...... hiện toàn bộ
#Đầu tôm thẻ chân trắng #kháng oxy hóa #dịch thủy phân #hoạt tính sinh học #thủy phân enzyme
Tổng hợp, độc tính tế bào dưới điều kiện hiếu khí và thiếu oxy, và hoạt tính cảm ứng bức xạ của các dẫn xuất 5-fluorouracil gắn metronidazole mới Dịch bởi AI
DARU Journal of Pharmaceutical Sciences - - 2013
Tóm tắt Thông tin nền và mục đích nghiên cứu Nhiều hợp chất 2,4-dinitrophenyl và 2,4-dinitrophenylamine gắn 5-FU (5-fluorouracil) so với các thành phần của chúng đã cho thấy độc tính tối thiểu hoặc không có độc tính với dòng tế bào HT-29 dưới điều kiện hiếu khí nhưng có độc tính cao và hiệu ứng c...... hiện toàn bộ
#5-fluorouracil #metronidazole #độc tính tế bào #cảm ứng bức xạ #tế bào HT-29 #thiêu oxy
Cấu trúc và hoạt tính chống oxy hoá của một số hợp chất flavonoid phân lập từ lá cây mơ lông (Paederia lanuginosa) thu hái tại Quảng Nam, Việt Nam
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 124-135 - 2023
Từ dịch chiết EtOAC của lá cây Mơ lông (Paederia Lanuginose) đã phân lập được ba hợp chất flavonoid, gồm kaempferol (KF), quercetin (QCT) và quercitrin (QCTR). Cấu trúc của các hợp chất này được xác định bằng các dữ liệu phổ NMR kết hợp với tài liệu tham khảo. Hoạt tính chống oxy hoá của các hợp chất trong môi trường nước (pH 7,4) cũng đã được đánh giá thông qua phương pháp tính toán hoá học. Kết ...... hiện toàn bộ
#Flavonoid #Paederia Lanuginose #hoạt tính chống oxy hoá #hằng số tốc độ phản ứng #bước chuyển đơn điện tử
Tổng số: 176   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10